certificated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certificated
Phát âm : /sə'tifikeitid/
+ tính từ
- có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
- có văn bằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certificated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "certificated":
certificate certificated - Những từ có chứa "certificated":
certificated uncertificated
Lượt xem: 261