--

chagrined

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chagrined

+ Adjective

  • cảm thấy hoặc làm cho cảm thấy bối rối, ngượng ngùng, e dè, không thoải mái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chagrined"
Lượt xem: 433