abashed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abashed+ Adjective
- cảm thấy/ bị làm cho lúng túng, bối rối, luống cuống
- I felt abashed at his extravagant praise.
Tôi đã cảm thấy bối rối trước sự tán dương quá mức của anh ta.
- I felt abashed at his extravagant praise.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chagrined embarrassed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abashed"
Lượt xem: 875