--

abashed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abashed

+ Adjective

  • cảm thấy/ bị làm cho lúng túng, bối rối, luống cuống
    • I felt abashed at his extravagant praise.
      Tôi đã cảm thấy bối rối trước sự tán dương quá mức của anh ta.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abashed"
Lượt xem: 805