--

chancellery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chancellery

Phát âm : /'tʃɑ:nsələri/

+ danh từ

  • chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức)
  • văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chancellery"
Lượt xem: 398