--

chancery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chancery

Phát âm : /'tʃɑ:nsəri/

+ danh từ

  • toà đại pháp Anh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý
  • in chancery
    • (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
    • (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh)
    • ở tình trạng khó khăn, lúng túng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chancery"
Lượt xem: 366