cancer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cancer
Phát âm : /'kænsə/
+ danh từ
- bệnh ung thư
- to die of cancer
chết vì bệnh ung thư
- to die of cancer
- (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
- the tropic of Cancer
- hạ chí tuyến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cancer genus Cancer Cancer the Crab Crab malignant neoplastic disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cancer"
Lượt xem: 885