chapped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chapped+ Adjective
- (da) bị nứt nẻ, rạn, thô ráp do lạnh hay do phơi nắng, gió,...
- chapped lips
đôi môi nứt nẻ
- chapped lips
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chapped"
Lượt xem: 1024