--

cracked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cracked

Phát âm : /krækt/

+ tính từ

  • rạn, nứt
    • a cracked cup
      cái tách rạn
  • vỡ (tiếng nói)
  • (thông tục) gàn, dở hơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cracked"
Lượt xem: 546