cracked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cracked
Phát âm : /krækt/
+ tính từ
- rạn, nứt
- a cracked cup
cái tách rạn
- a cracked cup
- vỡ (tiếng nói)
- (thông tục) gàn, dở hơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cracked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cracked":
corked cracked cragged cricoid criket crochet crooked crusted crazed crocket more... - Những từ có chứa "cracked":
cracked cracked wheat cracked-wheat bread cracked-wheat bread - Những từ có chứa "cracked" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bục rè rạn rịa dở hơi cám hấp bèn dở người đùng đoàng nẻ more...
Lượt xem: 613