--

chargeable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chargeable

Phát âm : /'tʃɑ:dʤəbl/

+ tính từ

  • lấy vào, ăn vào, tính vào
    • sum chargeable to a reserve
      món tiền lấy vào khoảng dự trữ
    • this is chargeable to the account of...
      món này tính vào khoản...
  • phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng
    • repairs chargeable on the owner
      tiền sửa do chủ phải chịu
  • bắt phải chịu (một thứ thuế)
  • có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chargeable"
Lượt xem: 389