charlock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charlock
Phát âm : /'tʃɑ:lɔk/
+ danh từ
- (thực vật học) bạch giới ruộng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
field mustard wild mustard chadlock Brassica kaber Sinapis arvensis
Lượt xem: 261