charmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charmer
Phát âm : /'ʃɑ:mə/
+ danh từ
- người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
- người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beguiler smoothie smoothy sweet talker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charmer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "charmer":
charmer corner crammer creamer - Những từ có chứa "charmer":
charmer serpent-charmer snake-charmer
Lượt xem: 516