crammer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crammer
Phát âm : /'kræmə/
+ danh từ
- người luyện thi (cho học sinh)
- (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
- (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crammer"
Lượt xem: 521