chatterbox
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chatterbox
Phát âm : /'tʃætəbɔks/
+ danh từ
- đứa bé nói líu lo
- người ba hoa, người hay nói huyên thiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chatterer babbler prater magpie spouter stream orchid giant helleborine Epipactis gigantea
Lượt xem: 600