prater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prater
Phát âm : /'preitə/
+ danh từ
- người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chatterer babbler chatterbox magpie spouter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prater"
Lượt xem: 511