checked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: checked
Phát âm : /tʃekt/
+ tính từ
- kẻ ô vuông, kẻ ca rô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "checked"
Lượt xem: 497