--

checked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: checked

Phát âm : /tʃekt/

+ tính từ

  • kẻ ô vuông, kẻ ca rô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "checked"
Lượt xem: 453