--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cooked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cooked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooked
+ Adjective
đã được nấu chín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooked"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cooked"
:
casket
checked
coatee
cockade
cocked
cod
code
co-ed
coed
coot
more...
Những từ có chứa
"cooked"
:
cooked
uncooked
Những từ có chứa
"cooked"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phạn
phao câu
nhừ
Mường
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
cooked
:
đã được nấu chín
+
óc châm biếm
:
dry humour
+
admirer
:
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
+
bạt ngàn
:
Innumerable and extensiverừng núi bạt ngànmountains and forests are thick and interminablelúa tốt bạt ngànlimitless expanses of fat rice crops
+
hương vị
:
aromatic flavour; taste