--

cheerful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheerful

Phát âm : /'tʃjəful/

+ tính từ

  • vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
    • a cheerful face
      bộ mặt hớn hở
  • vui mắt; vui vẻ
    • a cheerful room
      căn phòng vui mắt
    • a cheerful conversation
      câu chuyện vui vẻ
  • vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheerful"
Lượt xem: 647