chemical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemical
Phát âm : /'kemikəl/
+ tính từ
- (thuộc) hoá học
- chemical warfare
chiến tranh hoá học
- chemical warfare
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chemic chemical substance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chemical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chemical":
chemical comical conical cynical - Những từ có chứa "chemical":
alchemical biochemical chemical chemicals electro-chemical electrochemical series immunochemical photochemical pyrochemical thermochemical more... - Những từ có chứa "chemical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom hóa học phân hóa học hoá chất hoá phân hoá tính Bình Định
Lượt xem: 439