--

cheque

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheque

Phát âm : /tʃek/

+ danh từ

  • séc
    • to cash a cheque
      lĩnh tiền bằng séc
    • to draw a cheque
      viết séc (để lấy tiền)

+ nội động từ

  • to cheque out lĩnh séc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheque"
Lượt xem: 439