cheque
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheque
Phát âm : /tʃek/
+ danh từ
- séc
- to cash a cheque
lĩnh tiền bằng séc
- to draw a cheque
viết séc (để lấy tiền)
- to cash a cheque
+ nội động từ
- to cheque out lĩnh séc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
check bank check check out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheque"
Lượt xem: 491