--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cherty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cherty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cherty
+ Adjective
giống như, hoặc có chứa đá phiến xilic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cherty"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cherty"
:
carroty
cart
charity
chart
cheroot
chord
cohort
court
create
curdy
more...
Lượt xem: 268
Từ vừa tra
+
cherty
:
giống như, hoặc có chứa đá phiến xilic