--

create

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: create

Phát âm : /kri:'eit/

+ ngoại động từ

  • tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
  • gây ra, làm
  • phong tước
    • to create a baron
      phong nam tước
  • (sân khấu) đóng lần đầu tiên
    • to create a part
      đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên

+ nội động từ

  • (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
    • to be always creating about nothing
      lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "create"
Lượt xem: 902