--

chestily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chestily

Phát âm : /'tʃestili/

+ phó từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chestily"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chestily"
    chestily costly
Lượt xem: 297