--

chidden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chidden

Phát âm : /tʃaid/

+ động từ chid, chide; chid, chidden, chided

  • la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chidden"
Lượt xem: 438