chasten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chasten
Phát âm : /'tʃeisn/
+ ngoại động từ
- uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
- gọt giũa (văn)
- (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chasten"
Lượt xem: 633