child-bearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: child-bearing
Phát âm : /'tʃaild,beəriɳ/
+ danh từ
- sự sinh đẻ
- to be past child-bearing
quá thời kỳ sinh đẻ
- to be past child-bearing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "child-bearing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "child-bearing":
child-bearing childbearing - Những từ có chứa "child-bearing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con rơi bộ điệu sai bộ dạng hoang thai con mọn con so ộ ệ ếnh như chơi more...
Lượt xem: 392