--

ếnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ếnh

+  

  • Swell (nói về bụng)
    • Uống nhiều nước quá ễnh bụng
      To have a swelling belly for having drunk too munch water.
  • (đùa) Be big with child
    • Con mới một tuổi mà đã ễnh bụng ra rồi
      To be already big with child while the baby one has previously had is hardly one
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ếnh"
Lượt xem: 355