--

chimney-sweeper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chimney-sweeper

Phát âm : /'tʃimni,swi:pə/

+ danh từ

  • người quét bồ hóng, người cạo ống khói
  • chổi quét bồ hóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chimney-sweeper"
Lượt xem: 461