--

chippy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chippy

Phát âm : /'tʃipi/

+ tính từ

  • (từ lóng) khô khan, vô vị
  • váng đầu (sau khi say rượu)
    • to feel chippy
      váng đầu
  • hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chippy"
Lượt xem: 338