chippy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chippy
Phát âm : /'tʃipi/
+ tính từ
- (từ lóng) khô khan, vô vị
- váng đầu (sau khi say rượu)
- to feel chippy
váng đầu
- to feel chippy
- hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chippy"
Lượt xem: 375