--

chap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chap

Phát âm : /tʃæp/

+ danh từ

  • (thông tục) thằng, thằng cha
    • a funny chap
      thằng cha buồn cười
  • người bán hàng rong ((cũng) chap man)
  • hullo! old chap!
    • chào ông tướng!

+ danh từ ((cũng) chop)

  • (số nhiều) hàm (súc vật); má
  • hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
  • (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm
  • to lick one's chaps
    • nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành

+ danh từ

  • ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ

+ động từ

  • làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
    • drought chaps the field
      hạn hán làm ruộng nứt nẻ
    • feet chap
      chân bị nẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chap"
Lượt xem: 632