--

chirograph

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chirograph

Phát âm : /'kaiərəgrɑ:f/

+ danh từ

  • văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chirograph"
Lượt xem: 334