choreagraph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choreagraph
Phát âm : /'kɔriəgrɑ:f/
+ danh từ
- nhà bố trí điệu múa ba-lê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choreagraph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choreagraph":
chirograph choreagraph choreagraphy chorography - Những từ có chứa "choreagraph":
choreagraph choreagraphic choreagraphy
Lượt xem: 297