--

chisel-like

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chisel-like

+ Adjective

  • giống như cái đục, cái chàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chisel-like"
  • Những từ có chứa "chisel-like" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đục chàng
Lượt xem: 307