chàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng+ noun
- Large-bladed chisel
- Young gentleman
- True love (used by women)
- anh chàng
a lad
- một anh chàng vui tính
a jolly lad
- chị chàng
a lass, a wench
- chị chàng thẹn, bỏ chạy
the wench got shy and ran off
- anh chàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chàng"
Lượt xem: 561