chivalrous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chivalrous
Phát âm : /'ʃivəlrəs/
+ tính từ
- (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chivalrous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chivalrous":
chivalrous chivalric - Những từ có chứa "chivalrous":
chivalrous chivalrousness unchivalrous - Những từ có chứa "chivalrous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khảng khái nghĩa hiệp hào hiệp
Lượt xem: 655