--

chiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến

+ noun  

  • War
    • nhảy vào vòng chiến
      to take part in the war, to become a belligerent to enter the fray
    • từ thời chiến chuyển sang thời bình
      to switch from war time to peace time
    • ngựa chiến
      a war-horse
    • tàu chiến
      a warship

+ adj  

  • Bully, clinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến"
Lượt xem: 418