chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến+ noun
- War
- nhảy vào vòng chiến
to take part in the war, to become a belligerent to enter the fray
- từ thời chiến chuyển sang thời bình
to switch from war time to peace time
- ngựa chiến
a war-horse
- tàu chiến
a warship
- nhảy vào vòng chiến
+ adj
- Bully, clinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiến":
chiên chiền chiến chín - Những từ có chứa "chiến":
ác chiến đình chiến đại chiến đại chiến công bách chiến bãi chiến cận chiến cựu chiến binh cựu kháng chiến chủ chiến more... - Những từ có chứa "chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
war polemic polemical combatant campaign warlike fighter earl of warwick hostility hawkish more...
Lượt xem: 411