chocolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chocolate
Phát âm : /'tʃɔkəlit/
+ danh từ
- sôcôla
- kẹo sôcôla
- nước sôcôla
- màu sôcôla
+ tính từ
- có màu sôcôla
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coffee deep brown umber burnt umber cocoa hot chocolate drinking chocolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chocolate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chocolate":
chocolate collate - Những từ có chứa "chocolate":
chocolate chocolate soldier chocolate-brown chocolate-colored cooking chocolate dark chocolate drinking chocolate - Những từ có chứa "chocolate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sô cô la ăn rỗi
Lượt xem: 686