umber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umber
Phát âm : /'ʌmbə/
+ danh từ
- màu nâu đen
+ tính từ
- nâu đen; sẫm màu, tối màu
+ động từ
- tô nâu đen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chocolate coffee deep brown burnt umber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "umber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "umber":
umber umbra umbrae umpire unbar unbear unbury - Những từ có chứa "umber":
back number call-number clumber clumber spaniel complex number composite number compound number cucumber cucumber tree cucumber vine more...
Lượt xem: 544