chopper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chopper
Phát âm : /'tʃɔpə/
+ danh từ
- người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)
- dao pha, dao bầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé
- (điện học) cái ngắt điện
- (từ lóng) răng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cleaver meat cleaver helicopter whirlybird eggbeater pearly chop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chopper"
Lượt xem: 541