cooper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooper
Phát âm : /'koupə/
+ danh từ
- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)
- thợ đóng hàng
- dry cooper
thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)
- wet cooper
thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)
- dry cooper
- thợ chữa thùng
- người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)
- người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)
- bia đen trộn lẫn bia nâu
- người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)
+ ngoại động từ
- chữa (thùng), đóng đáy (thùng)
- cho vào thùng
- to cooper up
sửa sang, vá víu (cái gì...)
- to cooper up
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barrel maker Cooper James Fenimore Cooper Gary Cooper Frank Cooper Peter Cooper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cooper":
caber caper chafer chipper chopper cipher cobber coffer cooper coopery more... - Những từ có chứa "cooper":
cooper cooper union cooper union for the advancement of science and art cooper's hawk cooperage cooperstown coopery non-cooperation
Lượt xem: 1276