chromatograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatograph
Phát âm : /'kroumətəgrɑ:f/
+ danh từ
- sắc phổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromatograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chromatograph":
chromatograph chromatography - Những từ có chứa "chromatograph":
chromatograph chromatographic chromatographical chromatography column chromatography
Lượt xem: 100