--

chromatography

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatography

Phát âm : /,kroumə'tɔgrəfi/

+ danh từ

  • phép ghi sắc
    • ion-exchange chromatography
      phép ghi sắc trao đổi ion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromatography"
Lượt xem: 133