chromolithography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromolithography
Phát âm : /'kroumouli'θɔgrəfi/
+ danh từ
- thuật in đá nhiều màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromolithography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chromolithography":
chromolithograph chromolithography
Lượt xem: 309