--

chromolithograph

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromolithograph

Phát âm : /'kroumou'liθəgrɑ:f/

+ ngoại động từ

  • bản in đá nhiều màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromolithograph"
Lượt xem: 279