chronologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronologic
Phát âm : /,krɔnə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (chronological) /,krɔnə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian
- in chronologic order
theo thứ tự thời gian
- in chronologic order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chronologic":
chronologic chronology - Những từ có chứa "chronologic":
chronologic chronological glottochronological
Lượt xem: 154