chronology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronology
Phát âm : /krə'nɔlədʤi/
+ danh từ
- niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại
- sự sắp xếp theo niên đại
- bảng niên đại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chronology":
chronologic chronology craniology - Những từ có chứa "chronology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
niên biểu niên đại học
Lượt xem: 343