--

chronometric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronometric

Phát âm : /,krɔnə'metrik/ Cách viết khác : (chronometrical) /,krɔnə'mətrikəl/

+ tính từ

  • (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet
  • (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronometric"
Lượt xem: 118