chronometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronometry
Phát âm : /krə'nɔmitri/
+ danh từ
- phép đo thời gian
- (thể dục,thể thao) phép bấm giờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chronometry":
chronometer chronometry craniometry
Lượt xem: 160