chronometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronometer
Phát âm : /krə'nɔmitə/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet
- (âm nhạc) máy nhịp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chronometer":
chronometer chronometry cryometer craniometer
Lượt xem: 158