chuckle-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuckle-headed
Phát âm : /'tʃʌkl'hedid/
+ tính từ
- ngu ngốc, đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuckle-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuckle-headed":
chuckle-head chuckle-headed - Những từ có chứa "chuckle-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hí hí quẩn bêu nắng bộp chộp khì đinh khuy quẫn trí cỏ bạc đầu ngu muội ngu si more...
Lượt xem: 352